Kmh-408S Nhiệtđộvàđộẩmphòngđo LED KiểmtraPhòng
"
■Cấuhìnhtiêuchuẩn
● cửasổ Sight * 1, cổngcáp (portΦ50mm) * 1, kệ * 2, đènbuồng * 1, cápđiện * 2m
● Khôngngắtcầuchì, qua áplực, nhiệtvàbảovệquádòngchomáynénkhí,
Bảovệquánhiệt, quátảibảovệcủaquạtgió, bảovệnhiệtkhô
■Tùychọnphụkiện
● Cảngcáp: cổngcáp Φ100mm cósẵn
● Kệ
● Ro-loạimáylọcnước: R-80 / ngày
Cungcấpđểgiữnóngẩmướtvàbóngđènbấcmiễnphítừquymô.
● cửakính Inner vớicổnghoạtđộng
Mộtcánhcửakínhcóthểđượccungcấp ở phíasaucửachínhđểmẫucóthểđượcquansátthấy. Hai cổnghoạtđộngcủađườngkính 130mm đượcsửdụngchoviệcxửlýmẫuvậtbêntrongbuồngmàkhôngcầnmởcửakính.
● Máyhútẩm
Vòngxoaytáisinhmáyhútẩm M-120 đảmbảokiểmsoátchínhxácđộẩmthấp (5 ℃ 5% RH) đểthửnghiệmđộ tin cậytĩnhđiện.
● Nhiệtđộvàđộẩmghi
-100 Đến + 150 ℃ / 0-100% RH 100mm với 100mm chiềurộngcóhiệuquảvà 2 bút
Nhiệtđộvàđộẩm 1 bút 1 bút.
-100 Đến + 150 ℃ / 0-100% RH 100mm vớichiềurộngcóhiệuquả 100mm và 6 chấm
Nhiệtđộvàđộẩm 3 dấuchấm 1 chấm.
-100 Đến + 150 ℃ / 0-100% RH 100mm với 180mm chiềurộngcóhiệuquảvà 12 chấm
Nhiệtđộvàđộẩm 6 chấm 6 điểm.
● Phábăngmạch
Buồngtựđộngpháthiệnvà tan bănggiátrênthiếtbị bay hơikhihoạtđộngdưới 0 ℃.
● lỏnghoặcnhiễmtrùng
Đểgiảmnhanhnhiệtđộbêntrongbuồng, một xi lanhcủachấtlỏngcóthểđượckếtnốivớibuồng.
Nhiệtđộmôitrườngvàđộẩmphòng
ThướctrướcvàcấuhìnhcósẵnNhiệtđộmôitrườngvàđộ ẩmphòng Secifications (ở nhiệtđộ phòng + 20ºC. Hoặc + 25ºC Nhiệtđộ nướcvớitảicósảnphẩmnào)
MẫuloạtKmh-R Kmh-L series Kmh-S series 150R 225R 408R 800R 1000R 150L 225L 408L 800L 1000L 225S 408S 800S 1000S Temp. daođộng -20ºC ~ 150ºC -40 ºC ~ + 150ºC -70ºC ~ + 150ºC Nộithấtsizel W (mm) 600 700 700 1000 1000 600 700 700 1000 1000 700 700 1000 1000 H (mm) 600 700 750 1000 1000 600 700 750 1000 1000 700 750 1000 1000 D (mm) 460 480 800 800 1000 460 480 800 800 1000 480 800 1000 800 Exterior kíchthước W (mm) 880 980 980 1280 1280 880 980 980 1280 1280 980 980 1280 1280 H (mm) 1730 1890 1940 2160 2160 1730 1890 1940 2160 2160 1890 1940 2160 2160 D (mm) 1400 1460 1740 1750 1950 1400 1460 1740 1750 1950 1460 1740 1750 1950 Côngsuất (KW) 5,8 6 7,5 12,8 12,8 7,5 7,5 8,5 14,5 14,5 9,5 10,6 18,5 18,5 Trọnglượng (KG) 240 280 400 500 580 250 300 420 530 600 330 450 550 650 Độ ẩmđồngnhất ± 3.0% RH ± 5.0% RH ± 3.0% RH ± 5.0% RH ± 3.0% RH ± 5.0% RH Đun nóng lên thờigian -20ºC ~ + 100ºC, trongvòng 35 phút -40ºC ~ + 100ºC, trongvòng 45 phút -70ºC ~ + 100ºC, trongvòng 60 phút Kéoxuốngthờigian + 20ºC ~ -20ºC, trongvòng 45 phút + 20ºC ~ -40ºC, trongvòng 60 phút + 20ºC ~ -70ºC, trongvòng 80 phút Phụkiệntiêuchuẩncửasổ Sight * 1, cổngcáp (portΦ50mm) * 1, kệ * 2, đèn buồng * 1, cápđiện * 2m Thiếtbị an toàn (standard) "Khôngngắtcầuchì, qua áplực, nhiệtvàbảovệquádòngchomáynénkhí, Hơn temp. bảovệ, bảovệquátảicủaquạtgió, bảovệnhiệtkhô " Hệthốngđiềukhiểnnhiệtđộ Balanced &Hệthốngkiểmsoátđộ ẩm Hệthốnglạnh Air Cooled (Nướclàmmátbằng Type làtùychọn) Máynénkín, đơnhệthốnglạnhsânkhấu, CFC-Free lạnh (HFC-507 / HFC-23) máynénkín, Cascade lạnh, CFC lạnhmiễnphí (HFC-507 / HFC-23)
Bộđiềukhiển Panel: 7-inch mànhình LCD cảmứng, TrungQuốchoặchiểnthịtiếngAnhlựachọn Môhìnhhoạtđộng: Chươngtrìnhhoặcsửachữađiểmchạy Dung lượngbộnhớ: 120programs, 1200steps, Tấtcả 999 lặplạichu kỳ, mộtphầnlặplại 99 chu kỳ Độ ẩmKhoảng 20 ~ 98% R.H Temp. kiên ± 0.5ºC Độ ẩmkhôngđổi ± 2,5% R.H Temp. thốngnhất ± 2.0ºC Vậtliệunộithấtbằngthépkhôngrỉ Plate (SUS 304) Vậtliệubênngoài Baked Tranh Steel Hoặcthépkhôngrỉ (SUS304) Vậtliệucáchnhiệtbằngbọt polyurethane cứngvà Glass Fiber Wool Nhiệtđộ môitrườngxungquanh. + 5ºC ~ + 35ºC Phươngpháphệthốngdâyđiện AC 380 ± 10% 50Hz, 3 pha 4 dây + Dâyđiệnmặtđất Lưu ý: 1. Chúngtôibảolưuquyềnthayđổiđặcđiểmkỹthuậtmàkhôngcầnbáo 2. Tùychỉnhkích |